Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se porter


[se porter]
tự động từ
hướng về, có xu hướng về
Se porter vers la politique
hướng về chính trị
có sức khoẻ (như) thế nào đó
Se porter bien
mạnh khoẻ
Se porter mal
ốm yếu
được mang, được vác, được mặc...
Arme qui se porte ordinairement sur l'épaule
loại vũ khí thường được mang trên vai
Paquet qui se porte facilement
bọc vác dễ
Cet habit ne se porte plus
áo ấy không ai mặc nữa
đi đến mức
Se porter à cette extrémité
đi đến mức quá đáng ấy
nhận, đứng ra (làm điều gì)
Se porter acquéreur
nhận mua
Se porter candidat
ra ứng cử
tiến lên
Se porter à la rencontre de quelqu'un
tiến lên đón ai
se porter comm un charme
khoẻ mạnh, lực lưỡng
se porter fort pour quelqu'un
bảo đảm cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.