![](img/dict/02C013DD.png) | [se porter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hướng về, có xu hướng về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter vers la politique |
| hướng về chính trị |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có sức khoẻ (như) thế nào đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter bien |
| mạnh khoẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter mal |
| ốm yếu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được mang, được vác, được mặc... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arme qui se porte ordinairement sur l'épaule |
| loại vũ khí thường được mang trên vai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Paquet qui se porte facilement |
| bọc vác dễ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet habit ne se porte plus |
| áo ấy không ai mặc nữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi đến mức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter à cette extrémité |
| đi đến mức quá đáng ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhận, đứng ra (làm điều gì) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter acquéreur |
| nhận mua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter candidat |
| ra ứng cử |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiến lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se porter à la rencontre de quelqu'un |
| tiến lên đón ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se porter comm un charme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khoẻ mạnh, lực lưỡng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se porter fort pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bảo đảm cho ai |